Bước tới nội dung

пересиживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пересиживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересидеть) ‚разг.

  1. (В) ngồi lâu hơn.
  2. (дольшеб, чем следует) ngồi quá lâu, mải ngồi, ngồi mãi, ngồi lì, ngồi ỳ.
  3. (в ожидании конца чего-л. ) ngồi đợi cho xong, ngồi đợi cho hết.

Tham khảo

[sửa]