перестройка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перестройка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestrójka |
khoa học | perestrojka |
Anh | perestroyka |
Đức | perestroika |
Việt | perextroica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʲɪrʲɪˈstrojkə/
Danh từ
[sửa]перестройка gc
- (здания и т. п. ) [sự] xây dựng lại, kiến thiết lại, xây lại.
- (переделка) [sự] sắp đặt lại, thay đổi lại
- (реорганизация) [sự] tổ chức lại, chỉnh đốn lại, chấn chỉnh lại.
- перестройка эканомики — tổ chức (chấn chỉnh, chỉnh đốn) lại nền kinh tế
- (рояля, приёмника) [sự] điều hưởng lại.
Tham khảo
[sửa]- "перестройка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)