перечисление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перечисление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perečislénije |
khoa học | perečislenie |
Anh | perechisleniye |
Đức | peretschislenije |
Việt | peretrixleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перечисление gt
- (Sự) Đếm, liệt kê, kê ra, kể ra.
- (бухг.) Chuyển khoản, hối ký.
- (перечень) bảng kê, bảng liệt kê, bảng kê khai.
Tham khảo[sửa]
- "перечисление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)