петля

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

петля gc

  1. (Cái) Thòng lọng, vòng dây, tròng.
  2. (в вязании) mũi [đan], mối [đan].
  3. (круговое движение) đường vòng, vòng, uốn khúc, cua.
    дорога петляями шла по склону — con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc
    ав. — [kểi] bay vòng gấp ngoặt
    делать петляю — bay vòng gấp ngoặt
  4. (для пуговицы) [cái] khuyết, lỗ khuy.
  5. (дверей, окон) [cái] bản lề.
    дверь соскочила с петель — cánh cửa trật bản lề
    влезть, попасть в петляю — chui cổ vào tròng, chui đầu vào thòng lọng, mắc cổ vào tròng
    хоть в петляю лезь — cùng đường mạt lộ, chỉ còn nước treo cổ mà thôi

Tham khảo[sửa]