петля
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của петля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pétlja |
khoa học | petlja |
Anh | petlya |
Đức | petlja |
Việt | petlia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]петля gc
- (Cái) Thòng lọng, vòng dây, tròng.
- (в вязании) mũi [đan], mối [đan].
- (круговое движение) đường vòng, vòng, uốn khúc, cua.
- дорога петляями шла по склону — con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc
- ав. — [kểi] bay vòng gấp ngoặt
- делать петляю — bay vòng gấp ngoặt
- (для пуговицы) [cái] khuyết, lỗ khuy.
- (дверей, окон) [cái] bản lề.
- дверь соскочила с петель — cánh cửa trật bản lề
- влезть, попасть в петляю — chui cổ vào tròng, chui đầu vào thòng lọng, mắc cổ vào tròng
- хоть в петляю лезь — cùng đường mạt lộ, chỉ còn nước treo cổ mà thôi
Tham khảo
[sửa]- "петля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)