питание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của питание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pitánije |
khoa học | pitanie |
Anh | pitaniye |
Đức | pitanije |
Việt | pitaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]питание gt
- (действие) [sự] cho ăn, nuôi dưỡng, nuôi, dinh dưỡng, ăn, ăn uống
- (снабжение) [sư] cung cấp, tiếp tế.
- питание парового котла водой — [sự] cung cấp nước cho nồi hơi, tiêu thụ nước của xúp-de
- (пища) thức ăn, [sự] ăn uống.
- недостаточное питание — [sự] suy dinh dưỡng
- (организация снабжения пищей) [ngành, tổ chức] ăn uống.
- общественное питание — ngành ăn uống công cộng
- коллективное питание — tổ chức ăn uống tập thể
- (горючее) nhiên liệu
- (электрическое) nguồn điện, điện.
Tham khảo
[sửa]- "питание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)