плавать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của плавать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | plávat' |
| khoa học | plavat' |
| Anh | plavat |
| Đức | plawat |
| Việt | plavat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
плавать Thể chưa hoàn thành
- (о человеке и живодном) bơi lội, bơi
- (о судне и т. п. ) chạy, đi.
- (держаться на поверхности жидкости) [nổi] bập bềnh, [nổi] bập bều, [nổi] bập bồng, nổi [trên mặt nước].
- (на судне и т. п. ) đi tàu biển, đáp tàu thủy, đi, bơi.
- плавать на плоту — đi bè
- плавать на лодке — bơi thuyền, đi thuyền
- (thông tục) (служить на судне) — làm thủy thủ, phục vụ trong hải quân
- перен. (thông tục) — (сбивчиво отвечать) — trả lời lúng túng, bơi (разг.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “плавать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)