пластинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пластинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plastínka |
khoa học | plastinka |
Anh | plastinka |
Đức | plastinka |
Việt | plaxtinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пластинка gc
- Tấm, bản, phiến, lá.
- (патефонная) [cái] đĩa hát, đĩa nhạc; đĩa (сокр. ).
- фото — kính ảnh
- бот. — phiến lá
Tham khảo
[sửa]- "пластинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)