Bước tới nội dung

плаха

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плаха gc

  1. Súc gỗ bổ đôi, gỗ đoạn.
  2. (ист.) Thớt đầu người bị chém, thớt chém; (помост) đoạn đầu đài, đài chém.
    взойти на плахау — lên đoạn đầu đài

Tham khảo

[sửa]