повелевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của повелевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povelevát' |
khoa học | povelevat' |
Anh | povelevat |
Đức | powelewat |
Việt | povelevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]повелевать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "повелевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)