Bước tới nội dung

hạ lệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ lə̰ʔjŋ˨˩ha̰ː˨˨ lḛn˨˨haː˨˩˨ ləːn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ leŋ˨˨ha̰ː˨˨ lḛŋ˨˨

Động từ

[sửa]

hạ lệnh

  1. Ra lệnh, truyền xuống cho cấp dưới thi hành.
    Ban chỉ huy hạ lệnh tiến công.

Tham khảo

[sửa]