Bước tới nội dung

подбираться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подбираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подобраться)

  1. (составляться) [được] tập hợp, thành lập, hình thành, tổ chức.
    подобралась хорошая компания — tập hợp được một đám bạn tốt, một đám bạn tốt đã được tập hợp
  2. (thông tục)(подкрадываться) rón rén đến, lẻn đến gần
  3. (thông tục)(принимать более пожтянутый вид) — ưỡn thẳng người

Tham khảo

[sửa]