подбираться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подбираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbirát'sja |
khoa học | podbirat'sja |
Anh | podbiratsya |
Đức | podbiratsja |
Việt | pođbiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подбираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подобраться)
- (составляться) [được] tập hợp, thành lập, hình thành, tổ chức.
- подобралась хорошая компания — tập hợp được một đám bạn tốt, một đám bạn tốt đã được tập hợp
- (thông tục)(подкрадываться) rón rén đến, lẻn đến gần
- (thông tục)(принимать более пожтянутый вид) — ưỡn thẳng người
Tham khảo
[sửa]- "подбираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)