Bước tới nội dung

подвёртывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

подвёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подвернуть) ‚(В)

  1. (завинчивать) vặn thêm... vào, vặn thêm.
    подвёртывать глайку — vặn thêm ê-cuộc vào
  2. (засучивать) xắn... lên, vén... lên, xắn, vén.
    подвёртывать брюки — xắn quần lên, xắn quần
    подвёртывать рукава — vén tay áo, xắn tay áo
  3. (подгибать края) giắt mép, cài mép.
    подвёртывать одеяло — giắt (cài) mép chăn vào nệm
  4. (повереждать) làm sái, làm trật gân.
    подвернуть себе ногу — bị sái (bị sai gân, trật gân) chân

Tham khảo

[sửa]