Bước tới nội dung

поддержка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

поддержка gc

  1. (помощь) [sự] giúp đỡ, nâng đỡ, đỡ đần, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viễn trợ, chi viện.
    материальная поддержка — sự ủng hộ (giúp đỡ, đỡ đần) về mặt vật chất
  2. (опора) chỗ dựa, nơi nương tựa, hậu thuẫn, giá, bệ.

Tham khảo

[sửa]