подражать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подражать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podražát' |
khoa học | podražat' |
Anh | podrazhat |
Đức | podraschat |
Việt | pođragiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подражать Thể chưa hoàn thành ((Д))
Tham khảo
[sửa]- "подражать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)