подражать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
подражать Thể chưa hoàn thành ((Д))
- Bắt chước, mô phỏng, phỏng theo, làm theo, học lỏm, noi gót, phỏng, nhại, nhái, noi; (чему-л. плохому) học đòi.
- подражать голосу — bắt chước giọng nói, nhại tiếng [nói], pha tiếng, nhái tiếng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)