Bước tới nội dung

подражать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подражать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Bắt chước, mô phỏng, phỏng theo, làm theo, học lỏm, noi gót, phỏng, nhại, nhái, noi; (чему-л. плохому) học đòi.
    подражать голосу — bắt chước giọng nói, nhại tiếng [nói], pha tiếng, nhái tiếng

Tham khảo

[sửa]