Bước tới nội dung

подрумяниваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

подрумяниваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подрумяниться)

  1. Ửng hồng.
  2. (румянами) [tự] đánh phấn hồng, đánh má hồng.
  3. (о пирогах и т. п. ) chín vàng, vàng ra.

Tham khảo

[sửa]