Bước tới nội dung

má hồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˥ hə̤wŋ˨˩ma̰ː˩˧ həwŋ˧˧maː˧˥ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˩˩ həwŋ˧˧ma̰ː˩˧ həwŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

má hồng

  1. đỏ.
    Đánh má hồng.
  2. Như má đào (cũ).

Tham khảo

[sửa]