подсовывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подсовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsóvyvat' |
khoa học | podsovyvat' |
Anh | podsovyvat |
Đức | podsowywat |
Việt | pođxovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подсовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсунуть)
- (В под В) đút... vào dưới, nhét... vào dưới, kê... xuống dưới, đặt... ở dưới.
- (В Д) (thông tục) (незаметно подкладывать) lén lút đưa, bí mật để.
- подсунуть кому-л. бумагу на подпись — lén lút đưa giấy tờ cho [ai để lấy chữ] ký
- (В Д) (thông tục) (бавать что-л. негодное) lén lút luồn... vào, lén lút đưa... vào, lén lút đút... vào.
Tham khảo
[sửa]- "подсовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)