подступать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подступать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podstupát' |
khoa học | podstupat' |
Anh | podstupat |
Đức | podstupat |
Việt | pođxtupat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подступить)
- Đến gần, tới gần, tiếp cận, tiến đến gần, bước tới gần.
- войска подступили к городу — các đội quân đã đến gần (tới gần, tiệp cận, tiến đến gần) thành phố
- подступила осень — mùa thu đã đến gần (tới gần, đến, tới)
- (о море, горах, лесе и т. п. ) tiến sát, ở gần.
- :
- слёзы подступили к горлу — mắt bỗng rưng rưng lệ
- от этого тошнота подступатьает к горлу — do cái đó mà bỗng thấy buồn nôn
Tham khảo
[sửa]- "подступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)