подступать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подступить)

  1. Đến gần, tới gần, tiếp cận, tiến đến gần, bước tới gần.
    войска подступили к городу — các đội quân đã đến gần (tới gần, tiệp cận, tiến đến gần) thành phố
    подступила осень — mùa thu đã đến gần (tới gần, đến, tới)
  2. (о море, горах, лесе и т. п. ) tiến sát, ở gần.
  3. :
    слёзы подступили к горлу — mắt bỗng rưng rưng lệ
    от этого тошнота подступатьает к горлу — do cái đó mà bỗng thấy buồn nôn

Tham khảo[sửa]