подсчитывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подсчитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podsčítyvat' |
khoa học | podsčityvat' |
Anh | podschityvat |
Đức | podstschitywat |
Việt | pođxtrityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]подсчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсчитать) ‚(В)
- Kiểm kê, tổng kê, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính.
- подсчитывать голоса — kiểm phiếu, kiêm kê số phiếu
- подсчитывать расходы — а) — tổng kê chi phí, tổng cộng chi tiêu; б) — (заранее) dự tính chi phí, dự toán chi tiêu, dự chi
Tham khảo
[sửa]- "подсчитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)