подход
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podhód |
khoa học | podxod |
Anh | podkhod |
Đức | podchod |
Việt | pođkhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подход gđ
- (действие) [sự] đến gần, tới gần, tiếp cận.
- (место) lối đi đến, lối đi tới, đường tới, đường vào.
- удобный подход к позицияь — lối đi tiện lợi đến [các] vị trí
- (совокупность способов) cách xem xét, cách đề cập, cách tiếp cận, phương pháp, cách
- (отношение) thái độ, quan điểm.
- марксистский подход к решению национального вопроса — quan điểm (thái độ) mác-xít đối với việc giải quyết vần đề dân tộc, cách (phương pháp) giải quyết vấn đề dân tộc theo chủ nghĩa Mác
- правильный подход к делу — cách xem xét (cách giải quyết) đúng đắn công việc
- индивидуальный подход кому-л. — cách đối xử có phân biệt (tùy theo cá nhân) đối với ai
Tham khảo
[sửa]- "подход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)