показание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của показание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokazánije |
khoa học | pokazanie |
Anh | pokazaniye |
Đức | pokasanije |
Việt | pocadaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]показание gt
- (свидетельство) bằng chứng.
- (ответ на допросе) lời khai, lời cung khai, khẩu cung
- (письменное) bản cung khai
- (против обвиняемого) tội chứng, bằng chứng phạm tội.
- давать показания — cung khai, khai cung, đưa bản cung khai, đưa bằng chứng phạm tội
- (измерительных приборов) số chỉ, độ số.
Tham khảo
[sửa]- "показание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)