поклонение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поклонение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poklonénije |
khoa học | poklonenie |
Anh | pokloneniye |
Đức | poklonenije |
Việt | pocloneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
поклонение gt
- (Sự) Tôn thờ, thờ phụng, thờ cúng, lễ bái.
- (благоговение) [sự] sùng bái, tôn sùng, tôn kính, sùng kính, sùng mộ, hâm mộ.
Tham khảo[sửa]
- "поклонение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)