попадаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của попадаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popadát'sja |
khoa học | popadat'sja |
Anh | popadatsya |
Đức | popadatsja |
Việt | popađatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]попадаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: попасться)
- Rơi vào, mắc vào, lâm vào, bị; (быть пойманным) bị bắt, bị vớ trúng, bị tóm, bị tóm cổ.
- (thông tục)(встречаться) gặp được, gặp phải, gặp
- мне никогда не попадалась такая книга — tôi chưa hề gặp quyển sách như thế
- .
- попасться на глаза кому-л. — lọt vào mắt ai, tình cờ bị ai trông thấy
- первый попавшийся — а) — cái (vật, người, con) gần nhất; б) — (безразлично какой) — bất kể cái (vật, người, con) nào; в) — (о том, кто первым встретился) — người (con) đầu tiên gặp được
Tham khảo
[sửa]- "попадаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)