порядком
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порядком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porjádkom |
khoa học | porjadkom |
Anh | poryadkom |
Đức | porjadkom |
Việt | poriađcom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]порядком (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "порядком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)