Bước tới nội dung

порядком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

порядком (thông tục)

  1. (очень) rất, lắm, khá.
  2. (как следует) [một cách] chu đáo, ra trò, đến nơi đến chốn.

Tham khảo

[sửa]