посвящать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của посвящать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posvjaščát' |
khoa học | posvjaščat' |
Anh | posvyashchat |
Đức | poswjaschtschat |
Việt | poxviasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]посвящать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: посвятить)
- (В в В) (осведомлять о чём-л. ) thổ lộ, nói cho biết.
- посвятить друга в свою тайну — thổ lộ điều bí mật của mình cho bạn, thổ lộ với bạn điều bí mật của mình, nói điều bí mật của mình cho bạn biết
- (в Д) (труд, время) dành cho, cống hiến, hiến dâng, hiến, dâng.
- посвящать себя науке — hiến mình (hiến thân, hiến dâng đời mình) cho khoa học
- заседание было посвящатьено памяти Гоголя — phiên họp để kỷ niệm Gô-gôn
- посвятить все силы борьбе за мир — cống hiến mọi sức lực (hiến dâng toàn lực) cho cuộc đấu tranh vì hòa bình
- (в В ) (литературное произведение) đề tặng, tặng
- (с большим уважением) dâng.
Tham khảo
[sửa]- "посвящать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)