Bước tới nội dung

потомство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

потомство gt

  1. (молодое поколение) lớp con cháu, thế hệ trẻ.
    оставить многочисленное потомство — có nhiều con cháu, sinh ra con đàn cháu đống
  2. (собир.) Hậu thế, đời sau, thế hệ mai sau, lớp hậu sinh.

Tham khảo

[sửa]