правление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của правление
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pravlénije |
| khoa học | pravlenie |
| Anh | pravleniye |
| Đức | prawlenije |
| Việt | pravleniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
правление gt
- (Sự) Cầm quyền, cai trị, cai quản, lãnh đạo, quản lý, quản trị, điều hành, điều khiển; (форма власти) chính thể.
- образ правления — hình thức cai trị (cầm quyền, quản lý, quản trị)
- (выборный орган) ban quản trị, hội đồng quản trị, ban giám đốc.
- Правление Союза писателей СССР — Ban chấp hành hội nhà văn Liên-xô
- правление колхоза — ban quản trị nông trang tập thể
- бразды правления — quyền lực, quyền bính, quyền hành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “правление”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)