превратный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của превратный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prevrátnyj |
khoa học | prevratnyj |
Anh | prevratny |
Đức | prewratny |
Việt | prevratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]превратный
- (ложный) sai, sai trái, sai lạc, sai lệch, lệch lạc.
- превратное толкование — sự giải thích sai (sai lạc, sai lệch, sai trái)
- (уст.) Ngang trái, đảo điên, sóng gió, chìm nổi, gió bụi, ba đào, tang thương.
- превратная судьба — số kiếp ba đào, số phận long đong, cuộc đời gió bụi, cuộc sống ba chìm bảy nổi
Tham khảo
[sửa]- "превратный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)