преподносить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

преподносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: преподнести)

  1. (В Д) biếu, hiến, dâng, tặng, cúng.
    преподносить кому-л. словарь — tặng (biếu) quyển từ điển cho ai, tặng (biếu) ai cuốn tự điển
  2. (В Д) перен. (thông tục) (делать что-л. неожиданное) đem lại, mang lại.
    преподнести кому-л. сюрприз — đem lại (mang lại) cho ai một điều bất ngờ
    перен. — (В) (представлять в каком-л виде) — trình bày, giới thiệu, miêu tả, mô tả
    преподнести материал живо и увлекательно — trình bày tài liệu một cách sinh động và hấp dẫn

Tham khảo[sửa]