преподносить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của преподносить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prepodnosít' |
khoa học | prepodnosit' |
Anh | prepodnosit |
Đức | prepodnosit |
Việt | prepođnoxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]преподносить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: преподнести)
- (В Д) biếu, hiến, dâng, tặng, cúng.
- преподносить кому-л. словарь — tặng (biếu) quyển từ điển cho ai, tặng (biếu) ai cuốn tự điển
- (В Д) перен. (thông tục) (делать что-л. неожиданное) đem lại, mang lại.
- преподнести кому-л. сюрприз — đem lại (mang lại) cho ai một điều bất ngờ
- перен. — (В) (представлять в каком-л виде) — trình bày, giới thiệu, miêu tả, mô tả
- преподнести материал живо и увлекательно — trình bày tài liệu một cách sinh động và hấp dẫn
Tham khảo
[sửa]- "преподносить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)