прибивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прибивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribivát' |
khoa học | pribivat' |
Anh | pribivat |
Đức | pribiwat |
Việt | pribivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прибивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибить) ‚(В)
- (гвоздями) đóng... vào, đóng.
- прибить табличку к двери — đóng tấm biển vào cánh cửa
- (придавливать книзу) đè rạp, làm rạp, dí xuống, nén xuống.
- град прибил посевы к земле — trận mưa đá làm rạp lúa (làm lúa đổ rạp)
- (силой ветра, воды и т. п. ) đẩy... đi, xô... đi, đưa... đi: (к берегу) đẩy giạt.
- волной прибило к верегу лодку — sóng đẩy giạt [chiếc] thuyền vào bờ
Tham khảo
[sửa]- "прибивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)