Bước tới nội dung

прибивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прибивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибить) ‚(В)

  1. (гвоздями) đóng... vào, đóng.
    прибить табличку к двери — đóng tấm biển vào cánh cửa
  2. (придавливать книзу) đè rạp, làm rạp, xuống, nén xuống.
    град прибил посевы к земле — trận mưa đá làm rạp lúa (làm lúa đổ rạp)
  3. (силой ветра, воды и т. п. ) đẩy... đi, ... đi, đưa... đi: (к берегу) đẩy giạt.
    волной прибило к верегу лодку — sóng đẩy giạt [chiếc] thuyền vào bờ

Tham khảo

[sửa]