приближение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của приближение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | približénije |
khoa học | približenie |
Anh | priblizheniye |
Đức | priblischenije |
Việt | pribligieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]приближение gt
- (Sự) Đến gần, tới gần.
- приближение весны — mùa xuân tới gần
- (мат.) [sự, phép] lấy xấp xỉ, tính xấp xỉ, tính gần đúng.
Tham khảo
[sửa]- "приближение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)