Bước tới nội dung

приближение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

приближение gt

  1. (Sự) Đến gần, tới gần.
    приближение весны — mùa xuân tới gần
  2. (мат.) [sự, phép] lấy xấp xỉ, tính xấp xỉ, tính gần đúng.

Tham khảo

[sửa]