Bước tới nội dung

прививаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прививаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: привиться)

  1. с.-х. — ghép được
  2. (акклиматизироваться) quen khí hậu, hợp thuy thổ, thích nghi với khí hậu.
  3. (о вакцине) [được] chủng, tiêm chủng.
    оспа привилась — đậu chủng (trồng) đã lên, việc chủng đậu có kết quả
    перен. — (укореняться) thành thói quen, thành lệ; (о дурной привычке и т. п.) — tiêm nhiễm; (о моде) — thành mốt
    эти слова привились в русском языке — những từ ấy đã được đưa vào (đã trở thành thông dụng trong) tiếng Nga

Tham khảo

[sửa]