привязчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

привязчивый (thông tục)

  1. (любящий) dễ quyến luyến, dễ gắn bó, chung thủy, chung tình, trung thành.
  2. (придирчивый) hay bắt bẻ, hay bẻ họe
  3. (надоедливый) hay quấy rầy.

Tham khảo[sửa]