Bước tới nội dung

прикладываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прикладываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приложиться)

  1. (Т к Д) (приближаться вплотную к чему-л. ) áp sát, kề sát, ghé sát.
    приложиться глазом к замочной скважине — áp sát (kề sát, ghé sát, dán) mắt vào lỗ khóa
  2. ( к Д) (почтительно целовать) kính cẩn hôn, đặt môi hôn.
  3. (при стрельбе) ngắm, nhằm, nhằm đích.
  4. .
    остальное приложиться — mọiu cái còn lại rồi sẽ có thôi

Tham khảo

[sửa]