прирастать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прирастать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prirastát' |
khoa học | prirastat' |
Anh | prirastat |
Đức | prirastat |
Việt | priraxtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прирастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прирасти)
- ( к Д) (срастаться) mọc bám vào; перен. (соединяться неподвижным) trở nên bất động, lặng người, ngồi (nằm, đứng) bất động.
- (увеличиваться) tăng lên, lớn lên.
- .
- прирастать корнями — bám rễ sâu, bám chắc, gắn bó
Tham khảo
[sửa]- "прирастать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)