Bước tới nội dung

прихватывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прихватывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: прихватить)), (thông tục)

  1. (В) (зажимать) bóp, tóm, túm, bóp chặt, tóm chặt, túm chặt.
  2. (В) (привязывать) buộc. . . lại, cột. . . lại.
  3. (В, Р) (брать с собой) đem theo, mang theo, đưa. . . đi theo.
  4. (В) (слегка подмораживать) làm. . . hơi đóng băng
  5. (вредить морозом) làm. . . thui đi.
    мороз прихватил цветы — băng giá làm những bông hoa thui đi

Tham khảo

[sửa]