причислять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của причислять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pričislját' |
khoa học | pričisljat' |
Anh | prichislyat |
Đức | pritschisljat |
Việt | pritrixliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]причислять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: причислить) ‚(В к Д)
- (прибавлять) cộng thêm... vào.
- (назначать) bổ sung... vào, đưa thêm... vào, bổ nhiệm thêm... vào.
- (относить к числу кого-л., чего-л. ) liệt... vào hạng (hàng, loại, số), xếp... vào loại (hạng, hàng, số).
- причислять кого-л. к великим писателям — liệt ai vào hàng (số) những nhà đại văn hào
Tham khảo
[sửa]- "причислять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)