причислять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

причислять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: причислить) ‚(В к Д)

  1. (прибавлять) cộng thêm... vào.
  2. (назначать) bổ sung... vào, đưa thêm... vào, bổ nhiệm thêm... vào.
  3. (относить к числу кого-л., чего-л. ) liệt... vào hạng (hàng, loại, số), xếp... vào loại (hạng, hàng, số).
    причислять кого-л. к великим писателям — liệt ai vào hàng (số) những nhà đại văn hào

Tham khảo[sửa]