Bước tới nội dung

пробежаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]


пробежаться Hoàn thành

  1. Chạy lung tung, đi nhanh.
    пробежаться по саду — chạy tung tăng trong vuờn
  2. (thông tục)(быстро провести по чему-л. ) lướt ngón tay
    по клавишам рояля — lướt ngón tay trên phím dương cầm

Tham khảo

[sửa]