пробивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пробивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | probivát' |
khoa học | probivat' |
Anh | probivat |
Đức | probiwat |
Việt | probivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пробивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пробить) ‚(В)
- (делать отверстие) đục lỗ, đột lỗ, dùi lỗ, đâm thủng, chọc thủng, xuyên thủng.
- пробивать стену — đục thủng tường
- пуля пробила дверь — viên đạn chọc (xuyên, đâm) thủng cánh cửa
- (thông tục)(прокладывать) mở, khai phá, khai thông
- тропу — mở lối đi
- пробить себе дорогу — thành đạt, làm nên
- пробил последний час — giờ cuối cùng đã điểm
Tham khảo
[sửa]- "пробивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)