Bước tới nội dung

пробуждение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пробуждение gt

  1. (Sự) Đánh thức, thức dậy, thức giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc; перен. [sự] thức tỉnh, gây ra, gợi nên, khêu gợi; phát sinh, xuất hiện (ср. пробуждать и пробуждаться ).
    пробуждение природы — [sự] bừng tỉnh dậy của thiên nhiên, hồi sinh của vạn vật
    пробуждение классового сознания трудящихся — [sự] thức tỉnh ý thức giai cấp của nhân dân lao động

Tham khảo

[sửa]