проводка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
проводка gc
- (судов) [sự] lái qua, lái
- (железной дороги, канала) [sự] xây dựng, làm
- (электричества) [sự] mắc, bắc
- (водопровода) [sự] đặt.
- (сеть проводов) mạng dây điện, hệ thống dây dẫn.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)