проводка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проводка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provódka |
khoa học | provodka |
Anh | provodka |
Đức | prowodka |
Việt | provođca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проводка gc
- (судов) [sự] lái qua, lái
- (железной дороги, канала) [sự] xây dựng, làm
- (электричества) [sự] mắc, bắc
- (водопровода) [sự] đặt.
- (сеть проводов) mạng dây điện, hệ thống dây dẫn.
Tham khảo
[sửa]- "проводка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)