прогуливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прогуливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прогулять)

  1. Đi dạo, đi chơi, dạo chơi, dạo.
    прогулять всё утро — đi dạo (đi chơi, dạo chơi) cả buổi sáng
  2. (не выходить на работу) trốn việc đi chơi, tùy tiện nghỉ việc
  3. (пропускать занятия) trốn học.
  4. (В) (thông tục) (пропускать что-л. ) bỏ lỡ, lỡ.
    прогулять ужин — lỡ bữa ăn tối
    тк. несов. — (водить гулять) — dắt... đi chơi, dẫn... đi dạo
    прогуливать собаку — dắt chó đi chơi

Tham khảo[sửa]