Bước tới nội dung

продвигать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

продвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: продвинуть)

  1. (В) (двигать) đẩy... tới, đẩy... lên, đẩy... lên trước
  2. (протаскивать через что-л. ) đẩy... qua, kéo... qua, đưa... qua
  3. (направлять куда-л. ) đưa... đi.
    перен. (thông tục) — (дело и т. п.) — thúc đẩy, đẩy tới, xúc tiến
    продвинуть дело — xúc tiến (thúc đẩy) công việc
  4. (по службе) đề bạt, cất nhắc, thăng chức.

Tham khảo

[sửa]