произвольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của произвольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proizvól'nyj |
khoa học | proizvol'nyj |
Anh | proizvolny |
Đức | proiswolny |
Việt | proidvolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]произвольный
- (свободный) tự do, thoải mái.
- произвольные движения — những động tác tự do
- произвольная программа — спорт. — chương trình tự chọn
- (самовольный) tùy tiện, tự ý, tự tiện.
- произвольные отступления от требований закона — những hành động tự ý không làm theo đúng những đòi hỏi của luật pháp
- (лишённый доказательств) vũ đoán, võ đoán, tùy tiện, không có cơ sở, vô căn cứ.
- произвольное толкование чего-л. — sự giải thich vũ đoán (tùy tiện) cái gì
- произвольный вывод — kết luận vũ đoán (vô căn cứ, tùy tiện, không có cơ sở)
Tham khảo
[sửa]- "произвольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)