Bước tới nội dung

произвольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

произвольный

  1. (свободный) tự do, thoải mái.
    произвольные движения — những động tác tự do
    произвольная программа спорт. — chương trình tự chọn
  2. (самовольный) tùy tiện, tự ý, tự tiện.
    произвольные отступления от требований закона — những hành động tự ý không làm theo đúng những đòi hỏi của luật pháp
  3. (лишённый доказательств) vũ đoán, đoán, tùy tiện, không có cơ sở, vô căn cứ.
    произвольное толкование чего-л. — sự giải thich vũ đoán (tùy tiện) cái gì
    произвольный вывод — kết luận vũ đoán (vô căn cứ, tùy tiện, không có cơ sở)

Tham khảo

[sửa]