пройдоха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пройдоха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | projdóha |
khoa học | projdoxa |
Anh | proydokha |
Đức | proidocha |
Việt | proiđokha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пройдоха gđc (,(скл. как ж. 3a ) разг.)
Tham khảo
[sửa]- "пройдоха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)