Bước tới nội dung

пространный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пространный

  1. (обширный) rộng lớn, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang.
  2. (подробный, многословный) rườm rà, dài dòng, dài dòng văn tự, tràng giang đại hải.

Tham khảo

[sửa]