профиль
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
профиль gđ
- (лица) [hình] trông nghiêng.
- в профиль — trông nghiêng
- (тех.) Tiết diện, trắc diện, mặt cắt, prôphin; (форма) biến dạng.
- (типические черты) loại, tính chất, chuyên môn.
- профиль вуза — diện đào tạo của trường đại học, chuyên môn của trường cao đẳng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)