профиль
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của профиль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prófil' |
khoa học | profil' |
Anh | profil |
Đức | profil |
Việt | prophil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]профиль gđ
- (лица) [hình] trông nghiêng.
- в профиль — trông nghiêng
- (тех.) Tiết diện, trắc diện, mặt cắt, prôphin; (форма) biến dạng.
- (типические черты) loại, tính chất, chuyên môn.
- профиль вуза — diện đào tạo của trường đại học, chuyên môn của trường cao đẳng
Tham khảo
[sửa]- "профиль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)