Bước tới nội dung

прочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

прочный

  1. Vững chắc, vững chãi, chắc chắn, vững vàng, vững bền, chắc, bền, vững; перен. bền vững, bền chặt, bền lâu.
    прочный фундамент — nền móng vững chắc (vững chãi), móng vững
    прочная мебель — đồ gỗ chắc chắn
    прочная обувь — giày dép chắc chắn, giày bền
    прочная ткань — vài bền
    прочный мир — [nền] hòa bình bền vững, hòa bình lâu dài
    прочный союз — [khối] liên minh bền vững
    прочная семья — gia đình bền chặt (hòa thuận)
    иметь прочные знания — có kiến thức vững vàng

Tham khảo

[sửa]