пятисотлетие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятисотлетие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatisotlétije |
khoa học | pjatisotletie |
Anh | pyatisotletiye |
Đức | pjatisotletije |
Việt | piatixotletiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пятисотлетие gt
- (срок) [thời gian] năm trăm năm.
- (годовщина) [cuộc, lễ] kỷ niệm năm trăm năm, kỷ niệm lần thứ năm trăm.
Tham khảo[sửa]
- "пятисотлетие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)