рабский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рабский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rábskij |
khoa học | rabskij |
Anh | rabski |
Đức | rabski |
Việt | rabxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]рабский
- (Thuộc về) Nô lệ (тяжёлый, непосильный) nô lệ, cực kỳ vất vả, cùng cực.
- рабский труд — lao động nô lệ, lao động cực kỳ vất vả
- (свойственный рабу) nô lệ, quỵ lụy, tôi tớ, tôi đòi
- (сдепо следующий кому-л., чему-л. ) nô lệ, mù quáng.
- рабская покорность — thái độ phục tùng nô lệ
- рабское подражание — sự bắt trước nô lệ (mù quáng), [sự] nhắm mắt học đòi
Tham khảo
[sửa]- "рабский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)